![](img/dict/02C013DD.png) | [công ty] |
| ![](img/dict/CB1FF077.png) | firm; company; corporation |
| ![](img/dict/9F47DE07.png) | Mở công ty chuyên vỠkế toán |
| To open a firm of accountants |
| ![](img/dict/9F47DE07.png) | Công ty hỠcó thừa nhân viên hay không? |
| Is their firm overstaffed? |
| ![](img/dict/9F47DE07.png) | Sáp nháºp hai công ty nhá» thà nh má»™t công ty lá»›n hÆ¡n |
| To merge two small companies (together) into one larger one |
| ![](img/dict/9F47DE07.png) | A. C. Downey đã tiến bộ và trở thà nh tổng đại diện kinh doanh cho toà n thể Công ty Chrysler |
| A.C.Downey went on to become the general purchasing agent for the entire Chrysler Corporation |